Mô tả
LW 100 B
MÁY NÉN NẠP KHÍ THỞ CAO ÁP LW 100 E
Máy nén khí cao áp LW 100 E được sản xuất tại Đức, là model máy nén mạnh mẽ, độ ổn định và tin cậy cao.
LW 100 B được thiết kế để dễ dàng di chuyển, chi phí vận hàng và bảo trì rất thấp.
Toàn bộ cụm máy nén được thiết kế chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường nước biển, nhờ vào lớp sơn tĩnh điện và khung được làm bằng thép không rỉ
Máy nén khí thở cao áp LW 100 B (“Made in Germany“) là sản phẩm chất lượng cao, phổ biến trên thế giới. Xilanh và Piston được sản xuất từ thép tăng cứng tối đa giúp máy nén có tuổi thọ cao và không giảm hiệu suất máy trong suốt quá trình sử dụng.
Specifications
- Máy nén sử dụng động cơ xăng, dùng dây kéo khởi động và tự động ngắt khi mực dầu xuống thấp (bảo vệ mức dầu)
- Breathing air purification an accordance to EN 12021
- Công tắc Start/Stop
- Hệ khung chắc chắn bằng thép không rỉ (SUS/AL)
- Tích hợp sẵn van chỉnh áp bảo trì và van 1 chiều
- Đường ống dẫn khí nén tích hợp sẵn van kết nối bình thở và đồng hồ áp
- Có thiết bị làm mát trung gian bằng không khí
- Tích hợp tách dầu và nước ở sau chu trình nén cấp 2 và 3
- Van an toàn ở mỗi cấp nén
- Vòng găng piston chế tạo từ thép siêu cứng và chống mài mòn
- Van lựa chọn áp suất nén nạp (200 bar hoặc 300 bar)
- 2 lựa chọn đầu kết nối tiêu chuẩn cho bình nạp (Tiêu chuẩn DIN 200 bar hoặc 300 bar, Tiêu chuẩn CGA 200 bar hoặc 300 bar và INT)
- Khí thở sau khi nén đáp ứng tiêu chuẩn EN 12021
ECO – Model | STANDARD – Model |
|
|
Options
- Thêm đường ống nạp và van nạp khí
- Relay ngắt tự động khi đạt áp suất và cài đặt thời gian
- Công tác chuyển cấp áp suất 200bar hoặc 300bar
- Bộ chuyển đổi kiểu động cơ: Xăng hoặc điện
- Động cơ Honda (4.1 kW) hoặc động cơ Briggs & Stratton
Technical Data
LW 100 B | DATA |
---|---|
Kiểu máy nén khí | Máy nén Piston làm mát bằng không khí |
Công suất nén [l/min] / [Nm³/h] / [cfm]: | 100 / 6 / 3.5 |
Áp suất tối đa [bar]: | 330 |
Số vòng quay RPM [1/min]: | 2300 |
Số xilanh / Số cấp nén | 3/3 |
Kiểu động cơ | Động cơ xăng 4 kỳ |
Công suất động cơ [kW]: | 4.5 |
Lưu lượng không khí làm mát [m³/h]: | 1350 |
Dầu bôi trơn: | Splash oil |
Dung tích chứa dầu [l]: | 0.5 |
Nhiệt độ vận hành [°C]: | +5°C to +45°C |
Lưu lượng lọc[m³ at +20°C]: | 86 (approx. 16 h) |
Kích thước W x D x H [mm]: | 670 x 400 x 400 |
Trọng lượng [kg]: | 43 |
Độ ồn (Đo ở khoảng cách 1 m) [dB]: | 93 |
Đặc tính sản phẩm
Trọng lượng | 43 kg |
---|---|
Kích thước | 67 × 40 × 40 cm |
Công suất nén (Lít/Phút) | 100-190 (l/min) |
Lọc danh mục | |
Áp suất nén (bar) | |
Động cơ | |
Chứng chỉ |