Kệ nâng điều chỉnh chiều cao thí nghiệm LJ150SS
- Kích thước mặt: 150x150mm
- Khoảng điều chỉnh chiều cao: 76-248mm
- Tải trọng: 60 Kg
- Chế tạo từ INOX 304 kháng hóa chất, không rỉ sét
- Bề mặt kệ và phụ kiện đánh bóng, khả năng kháng khuẩn cao và không bám bụi
- Nhiều kích cỡ khác nhau để lựa chọn, phù hợp hầu hết nhu cầu sử dụng
Mô tả
- Kích thước mặt: 150x150mm
- Khoảng điều chỉnh chiều cao: 76-248mm
- Tải trọng: 60 Kg
• Chế tạo từ INOX 304 kháng hóa chất, không rỉ sét
• Bề mặt kệ và phụ kiện đánh bóng, khả năng kháng khuẩn cao và không bám bụi
• Nhiều kích cỡ khác nhau để lựa chọn, phù hợp hầu hết nhu cầu sử dụng
Kệ nâng điều chỉnh chiều cao cho thiết bị thí nghiệm được thiết kế đạt hiệu suất cao khi sử dụng và tải trọng lớn, chế tạo từ Inox không gỉ để việc nâng hạ ổn định với độ bền cơ học cao. Được chế tạo bằng thép không rỉ 304 hoặc 316L, Kệ nâng thí nghiệm được thiết kế để sử dụng trong môi trường hóa chất mạnh và các ứng dụng có tải trọng cao. Được trang bị với các nút điều chỉnh, cơ cấu đòn bẩy cho phép điều chỉnh chiều cao dễ dàng. Kết cấu kệ nâng giúp dễ dàng vệ sinh, phù hợp cho việc sử dụng trong tủ hút hoặc bàn thí nghiệm và giữ nâng các dụng cụ như thủy tinh, lò sưởi, bình ngưng, và máy khuấy từ….
Deck Size | Min. to Max. height | Max. Load* |
3 x 3” (76 x 76mm) | 2.5 to 5” (64 đến 127mm) | 100lbs (45.36kg) |
4 x 4” (102 x 102mm) | 2.5 to 5” (64 đến 127mm) | 100lbs (45.36kg) |
6 x 6” (152 x 152mm) | 3 to 9.75” (76 đến 248mm) | 133lbs (60.33kg) |
8 x 8” (203 x 203mm) | 3.5 to 13” (89 đến 330mm) | 227lbs (102.97kg) |
10 x 10” (254 x 254mm) | 3.5 to 13” (89 đến 330mm) | 247lbs (112.04kg) |
12 x 12” (305 x 305mm) | 4 to 19.5” (102 đến 495mm) | 100lbs (45.36kg) |
16 x 16” (406 x 406mm) | 4 to 19.5” (102 đến 495mm) | 100lbs (45.36kg) |
* Maximum load rating represents static weight only. Static weight is the amount a unit can hold, not lift.
Trọng lượng | 2 kg |
---|---|
Kích thước | 15 x 15 x 8 cm |
Chứng chỉ | CCC, CE, ROHS, ISO9001, CE Certification |
Khoảng nâng/Extension Range | 75~250 mm |
Kích thước mặt/Frontage | 150 mm |
Hoàn thiện | Đánh bóng |
Lọc danh mục | Thiết bị phòng thí nghiệm |
Vật liệu | INOX 304 |
Màu sắc | Inox bóng |
Hiệu chỉnh/ Travel Method | Hiệu chỉnh bằng tay |
Đặc tính sản phẩm
Trọng lượng | 2 kg |
---|---|
Kích thước | 15 × 15 × 8 cm |
Chứng chỉ | |
Khoảng nâng/ Extension Range | 75~250 mm |
Kích thước mặt | |
Hoàn thiện | |
Lọc danh mục | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Hiệu chỉnh |