Plastic Corrosion Resistant Laboratory Fan MPCF-2S200
- – QUẠT HÚT HÓA CHẤT CHUYÊN DỤNG CHO CHỤP HÚT KHÍ ĐỘC PHÒNG THÍ NGHIỆM
- Model: MPCF-2S200, MPCF-2T200
– Đường kính đầu vào và ra: 200mm
– Công suất: 370W
– Tốc độ motor: 2850rpm
– Lưu lượng 2100 m³/giờ
– Cột áp tối đa: 750 Pa
– Độ ồn: 71 dB
– Khối lượng : 19.5kg
Description
Quạt hút hơi hóa chất chuyên dụng MPCF-2S200
- – QUẠT HÚT HÓA CHẤT CHUYÊN DỤNG CHO CHỤP HÚT KHÍ ĐỘC PHÒNG THÍ NGHIỆM
- – MODEL: MPCF-2S200
- – Cống suất động cơ: 370W, tốc độ vòng quay 2800 rpm
- – Lưu lượng: 2100 M3/h – Cột áp: 750 Pa
- – Vật liệu: Thân nhựa PE và cánh nhựa PP (Polypropylene)
Trọng lượng | 19 KG |
---|---|
Kích thước | 49 x 49 x 55 cm |
Lưu lượng gió (M3/H) | 2100 (m3/h) |
Chứng chỉ | ATEX, CCC, CE, ROHS, ISO9001, CE Certification |
Công suất động cơ | 0.18 kW |
Cột áp quạt | 750 Pa |
Kiểu quạt | Quạt ly tâm |
Danh mục | Thiết bị phòng thí nghiệm |
Vật liệu | Hợp kim thép, Nhựa ABS/PP/PE |
Động cơ | Động cơ điện 1P / 220V, |
MODEL | PHASE V/Hz | SPEED RPM | POWER W | AIR FLOW CMH (M3/H) | PRESSURE (Pa) |
MPCF-2S160 | 1P – 220V/50HZ | 2800 | 180 | 1100 | 450 |
MPCF-2T160 | 3P-380v/50hz | 2800 | 180 | 1100 | 450 |
MPCF-4S200 | 1P – 220V/50HZ | 1400 | 120 | 1080 | 160 |
MPCF-4T200 | 3P-380V/50HZ | 1400 | 120 | 1080 | 160 |
MPCF-2S200 | 1P – 220V/50HZ | 2800 | 370 | 2100 | 750 |
MPCF-2T200 | 3P-380v/50hz | 2800 | 370 | 2100 | 750 |
MPCF-4S250 | 1P – 220V/50HZ | 1400 | 250 | 2150 | 290 |
MPCF-4T250 | 3P – 380V/50HZ | 1400 | 250 | 2150 | 290 |
MPCF-2S250 | 1P – 220V/50HZ | 2800 | 1100 | 4260 | 1200 |
MPCF-2T250 | 3P-380V/50HZ | 2800 | 1100 | 4260 | 1200 |
MPCF-4S300 | 1P – 220V/50HZ | 1400 | 370 | 2650 | 390 |
MPCF-4T300 | 3P -380V/50HZ | 1400 | 370 | 2650 | 390 |
MPCF-2S300 | 1P – 220V/50HZ | 2800 | 2200 | 5270 | 1580 |
MPCF-2T300 | 2P – 380V/50HZ | 2800 | 2200 | 5270 | 1580 |
Quạt ly tâm, toàn bộ cánh và thân quạt chế tạo từ nhựa PP cao cấp kháng hóa chất và chống ăn mòn, thiết kế chuyên dụng để hút các hơi hóa chất ăn mòn, sử dụng ở những vị trí hơi hóa chất đậm đặc và nhiệt độ cao. Phù hợp lắp đặt tại các nhà máy mạ điện, phòng nghiên cứu, phòng thí nghiệm, tủ hút, kho chứa hóa chất, Y tế, điên tử, luyện kim ….
Thân quạt và cánh Kháng hầu hết các loại hóa chất ăn mòn như: Sulphuric acid, Sulphurous acid, Nitric acid, Nitrous acid, Hydrofluoric Acid, Boris Acid, Hydrocyanic Acid, Hydrochloric acid. Ammonia, Soda, Ethanol, Potassium hydroxide, Methanol, Propane, Formol, Benzene, Formaldehyde.
LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VI AN
Địa chỉ: 639 Kha Vạn Cân, Linh Đông
Thủ Đức, Tp HCM, Việt Nam
Tel: + 84 028 73085999 / 62824929
Hotline: 0937175579 /
Email: info@viantech.net
Model: MPCF-2S160, MPCF-2T160
– Đường kính đầu vào và ra: 160mm
– Công suất: 0.18kW
– Tốc độ motor: 2850rpm
– Lưu lượng : 1100 m3/giờ
– Cột áp tối đa: 450 Pa
– Độ ồn: 65 dB
– Khối lượng : 9kg
Model: MPCF-2S200, MPCF-2T200
– Đường kính đầu vào và ra: 200mm
– Công suất: 370W
– Tốc độ motor: 2850rpm
– Lưu lượng 2100 m³/giờ
– Cột áp tối đa: 750 Pa
– Độ ồn: 71 dB
– Khối lượng : 19.5kg
Model: MPCF-2S250, MPCF-2T250
– Đường kính đầu vào và ra: 250mm
– Công suất: 1100W
– Tốc độ motor: 2850rpm
– Lưu lượng khí 4260 m³/giờ
– Cột áp tối đa: 1200 Pa
– Độ ồn: 79 dB
– Khối lượng : 25.5kg
Model: MPCF-2S300, MPCF-2T300
– Đường kính đầu vào và ra: 300mm
– Công suất: 2200W
– Tốc độ motor: 2850rpm
– Lưu lượng khí 5260 m³/giờ
– Cột áp ti đa: 1578 Pa
Additional information
Weight | 10 kg |
---|---|
Dimensions | 40 × 40 × 40 cm |
Air Flow (M3/H) | |
Certifcation | |
Fan Total Pressure (Pa) | |
Fan Type | |
Categories | |
Material | |
Prime mover type |