Máy dò đo khí độc cảm biến thông minh IMR EX440
- Các loại khí dò: O2, khí độc, khí dễ cháy
- Phương pháp cảm biến: khuếch tán tự nhiên
- Kết nối USB để truyền dữ liệu
- Chứng chỉ phòng nổ: EXIA II CT4
- Cấp bảo vệ: IP66
- Kích thước: 147mm x 76mm x 37mm
- Trọng lượng: khoảng 350g
- Lưu trữ cho 100.000 kết quả đo
- Có thể điều chỉnh điểm hiệu chuẩn
- Hai mức báo động cao hoặc thấp cho mỗi kênh
- Cảnh báo STEL & TWA về khí độc
- Báo động hình ảnh, âm thanh và rung
Mô tả
Máy dò đo khí độc cảm biến thông minh IMR EX440
• Vỏ bảo vệ chống sốc
• Module cảm biến có thể hoán đổi vị trí linh hoạt
• Có thể lựa chọn cảm biến xúc tác, điện hóa, hồng ngoại, PID
• Tích hợp bơm tùy chọn
• Lưu trữ cho 100.000 kết quả đo
• Có thể điều chỉnh điểm hiệu chuẩn
• Hai mức báo động cao hoặc thấp cho mỗi kênh
• Cảnh báo STEL & TWA về khí độc
• Báo động hình ảnh, âm thanh và rung
• Có thể kết nối máy tính để tải dữ liệu
• Có thể cài đặt mật khẩu quản lý máy
• Tự kiểm tra tình trạng hoạt động máy mỗi khi bật nguồn
• Thiết kế Module rời, dễ dàng thay thế và điều chỉnh vị trí
THÔNG TIN KỸ THUẬT
- Các loại khí dò: O2, khí độc, khí dễ cháy
- Phương pháp cảm biến: khuếch tán tự nhiên
- Thời gian đáp ứng: Semi-conductor, Catalytic, Độ dẫn nhiệt t90 <30s Oxy, Carbon Monoxide, Hydrogen Sulfide t90 <30 s
- Cảm biến khác t90 <120s
- Điều kiện làm việc: Khí dễ cháy: -40oC ~ 70oC Khí độc: -20oC ~ 50oC
- Độ ẩm làm việc ≤ 95% RH không ngưng tụ
- Nguồn điện: Pin Lithium (DC3.7V 6600mAh)
- thời gian sạc: 4 ~ 6 giờ
- Thời gian làm việc liên tục:
≥ 30 giờ (đối với khí dễ cháy và khí độc)
≥ 300 giờ (đối với khí độc ở nhiệt độ 20OC) - Kết nối USB để truyền dữ liệu
- Chứng chỉ phòng nổ: EXIA II CT4
- Cấp bảo vệ: IP66
- Kích thước: 147mm x 76mm x 37mm
- Trọng lượng: khoảng 350g
Gas | Detection Range | L-Alarm Point | H-Alarm Point | TWA (ppm) | STEL (ppm) |
CH4 | 0-100% LEL | 20%LEL | 50%LEL | N/A | N/A |
C3H8 | 0-100% LEL | 20% LEL | 50% LEL | N/A | N/A |
O2 | 0-30% vol. | 19.5% vol. | 23.5% vol. | N/A | N/A |
H2S | 0-100 ppm | 10 ppm | 15 ppm | 10 ppm | 15 ppm |
CO | 0-1000 ppm | 35 ppm | 200 ppm | 35 ppm | 200 ppm |
CO | 0-2000 ppm | 35 ppm | 200 ppm | 35 ppm | 200 ppm |
NH3 | 0-100 ppm | 25 ppm | 50 ppm | 25 ppm | 35 ppm |
CL2 | 0-20 ppm | 5 ppm | 10 ppm | 0.5 ppm | 1.0 ppm |
SO2 | 0-100 ppm | 2 ppm | 5 ppm | 2 ppm | 5 ppm |
CO2 | 0-5000 ppm | 1500 ppm | 2000 ppm | N/A | N/A |
CH4 | 0-5%vol. | 0.5%vol. | 1% vol. | N/A | N/A |
H2 | 0-100LEL | 20% LEL | 50%LEL | N/A | N/A |
H2 | 0-1000 ppm | 35 ppm | 250 ppm | N/A | N/A |
NO | 0-100 ppm | 25 ppm | 50 ppm | 25 ppm | 50 ppm |
NO2 | 0-20 ppm | 5 ppm | 10 ppm | 5 ppm | 10 ppm |
PID | 0-100 ppm | PID Sensor Module for VOC | |||
PH3 | 0-20 ppm | 5 ppm | 10 ppm | 5 ppm | 10 ppm |
HCN | 0-100 ppm | 5 ppm | 10 ppm | 5 ppm | 10 ppm |
HCI | 0-20 ppm | 5 ppm | 10 ppm | 5 ppm | 10 ppm |